Món khai vị / Appetizer / 或 开胃菜 (Kāiwèi cài)
-
- Salat Nga
- Russian Salad
- 俄罗斯沙拉 (Éluósī shālā)
- Nộm sứa Vân Đồn
- Vân Đồn Jellyfish Salad
- 云屯海蜇沙拉 (Yúntún hǎizhé shālā)
- Salat ô liu
- Olive Salad
- 橄榄沙拉 (Gǎnlǎn shālā)
- Nộm rau câu sốt chanh leo
- Seaweed Salad with Passion Fruit Sauce
- 百香果酱海藻沙拉 (Bǎixiāngguǒ jiàng hǎizǎo shālā)
- Salat rau trộn
- Mixed Vegetable Salad
- 混合蔬菜沙拉 (Hùnhé shūcài shālā)
- Salat cà chua dưa chuột
- Tomato and Cucumber Salad
- 番茄黄瓜沙拉 (Fānqié huángguā shālā)
- Salat mix (cải trắng-cải tím-cà chua bi)
- Mixed Salad (White Cabbage, Purple Cabbage, Cherry Tomatoes)
- 混合沙拉(白甘蓝,紫甘蓝,小番茄)(Hùnhé shālā (bái gānlán, zǐ gānlán, xiǎo fānqié))
- Salat cổ hũ dừa
- Coconut Heart Salad
- 椰芯沙拉 (Yē xīn shālā)
SOUP
- Súp hải sản măng tây
- Seafood Asparagus Soup
- 海鲜芦笋汤 (Hǎixiān lúsǔn tāng)
- Súp bào ngư tóc tiên
- Abalone and Seaweed Soup
- 鲍鱼海藻汤 (Bàoyú hǎizǎo tāng)
- Canh rong biển
- Seaweed Soup
- 海带汤 (Hǎidài tāng)
Sashimi và Sushi
- Sashimi cá hồi
- Salmon Sashimi
- 三文鱼刺身 (Sānwènyú cìshēn)
- Sashimi hàu / Sashimi tôm
- Oyster Sashimi / Shrimp Sashimi
- 生蚝刺身 / 虾刺身 (Shēngháo cìshēn / Xiā cìshēn)
- Sashimi cá ngừ
- Tuna Sashimi
- 金枪鱼刺身 (Jīnqiāngyú cìshēn)
- Sashimi cá trích
- Herring Sashimi
- 鲱鱼刺身 (Fēiyú cìshēn)
- Sushi tôm
- Shrimp Sushi
- 虾寿司 (Xiā shòusī)
- Sushi trứng
- Egg Sushi
- 鸡蛋寿司 (Jīdàn shòusī)
- Sushi thanh cua kiểu Nhật
- Japanese Crab Stick Sushi
- 日式蟹棒寿司 (Rìshì xiè bàng shòusī)
Món chính / Main Course / Chinese: 主菜 (Zhǔcài)
- Phở cuộn giò trứng
-
- Pho Rolls with Sausage and Egg
- 越南米粉卷 (Yuènán mǐfěn juǎn)
- Cá hấp Hạ Long
-
- Ha Long Steamed Fish
- 下龙蒸鱼 (Xiàlóng zhēng yú)
- Ốc xào chua ngọt
-
- Sweet and Sour Stir-fried Snails
- 酸甜炒螺 (Suāntián chǎo luó)
- Ốc hấp sả / Ốc nấu mẻ
-
- Lemongrass Steamed Snails / Fermented Rice Snails
- 柠檬草蒸螺 / 米酒螺 (Níngméngcǎo zhēng luó / Mǐjiǔ luó)
- Ngao xào chua ngọt
-
- Sweet and Sour Stir-fried Clams
- 酸甜炒蛤蜊 (Suāntián chǎo gélí)
- Miến om hải sản
-
- Braised Seafood Vermicelli
- 海鲜焖粉丝 (Hǎixiān mèn fěnsī)
- Ngỗng sốt chanh leo
-
- Goose with Passion Fruit Sauce
- 百香果酱鹅 (Bǎixiāngguǒ jiàng é)
- Gà tần Sâm Hoa Kỳ
-
- American Ginseng Stewed Chicken
- 花旗参炖鸡 (Huāqí shēn dùn jī)
- Ếch nấu kiểu Thái
-
- cThai-style Frog Dish
- 泰式青蛙 (Tài shì qīngwā)
- Phá nấu
-
- Braised Beef Offal
- 烩杂碎 (Huì zásuì)
- Bún xào hải sản
-
- Stir-fried Seafood Vermicelli
- 炒海鲜米粉 (Chǎo hǎixiān mǐfěn)
- Mỳ xào rau củ
-
- Stir-fried Noodles with Vegetables
- 炒蔬菜面 (Chǎo shūcài miàn)
- Mỳ ý sốt bò
-
- Spaghetti with Beef Sauce
- 牛肉酱意大利面 (Niúròu jiàng yìdàlì miàn)
- Cơm rang hải sản
-
- Seafood Fried Rice
- 海鲜炒饭 (Hǎixiān chǎofàn)
- Cơm rang trứng muối
-
- Salted Egg Fried Rice
- 咸蛋炒饭 (Xiándàn chǎofàn)
- Xôi chim
-
- Sticky Rice with Pigeon
- 鸽子糯米饭 (Gēzi nuòmǐ fàn)
- Xôi sen dừa
-
- Sticky Rice with Lotus and Coconut
- 莲子椰香糯米饭 (Liánzǐ yē xiāng nuòmǐ fàn)
- Cháo trắng
-
- Plain Congee
- 白粥 (Báizhōu)
- Củ cải khô muối
-
- Salted Dried Radish
- 腌萝卜干 (Yān luóbo gàn)
- Dưa chua
-
- Pickled Vegetables
- 酸菜 (Suāncài)
- Cháo cá hồi
-
- Salmon Congee
- 三文鱼粥 (Sānwènyú zhōu)
- Kim chi
-
- Kimchi
- 泡菜 (Pàocài)
- Củ quả muối
-
- Pickled Vegetables
- 腌制蔬菜 (Yānzhì shūcài)
- Cơm trắng
-
- Steamed Rice
- 白米饭 (Bái mǐfàn)
- Muối vừng
-
- Sesame Salt
- 芝麻盐 (Zhīma yán)
- Lạc rang
-
- Roasted Peanuts
- 烤花生 (Kǎo huāshēng)
- Thịt chưng mắm tép
-
- Steamed Pork with Shrimp Paste
- 虾酱蒸肉 (Xiā jiàng zhēng ròu)
- Cá cơm xào chua ngọt
-
- Sweet and Sour Stir-fried Anchovies
- 酸甜炒小银鱼 (Suāntián chǎo xiǎo yínyú)
- Củ quả luộc
-
- Boiled Vegetables
- 水煮蔬菜 (Shuǐ zhǔ shūcài)
- Rau xào
-
- Stir-fried Vegetables
- 炒蔬菜 (Chǎo shūcài)
- Bánh mì Pháp
-
- French Bread
- 法式面包 (Fǎshì miànbāo)
- Bánh mì Gối
-
- Sliced Bread
- 切片面包 (Qiē piàn miànbāo)
- Bánh mì Baguette
-
- Baguette
- 长棍面包 (Cháng gùn miànbāo)
- Pizza xúc xích
-
- Sausage Pizza
- 香肠披萨 (Xiāngcháng pīsà)
- Pizza gà
-
- Chicken Pizza
- 鸡肉披萨 (Jīròu pīsà)
- Khoai tây chiên lắc phô mai
-
- Cheese-flavored French Fries
- 奶酪薯条 (Nǎilào shǔ tiáo)
- Chân gà Hoàng Kim
-
- Golden Chicken Feet
- 黄金鸡爪 (Huángjīn jī zhuǎ)
- Ngô chiên
-
- Fried Corn
- 炸玉米 (Zhá yùmǐ)
- Phồng tôm chiên
-
- Fried Shrimp Crackers
- 炸虾片 (Zhá xiā piàn)
- Gà chiên giòn
-
- Crispy Fried Chicken
- 脆皮炸鸡 (Cuìpí zhá jī)
- Tôm rang muối
-
- Salt-roasted Shrimp
- 盐焗虾 (Yán jú xiā)
- Xúc xích chiên
-
- Fried Sausages
- 炸香肠 (Zhá xiāngcháng)
- Nui chiên bơ
-
- Butter-fried Macaroni
- 黄油炸通心粉 (Huángyóu zhá tōngxīn fěn)
- Nem tai trộn thính
-
- Fermented Pork Ear with Roasted Rice Powder
- 烤米粉拌猪耳 (Kǎo mǐfěn bàn zhū ěr)
- Lòng lợn hấp
-
- Steamed Pork Intestine
- 蒸猪肠 (Zhēng zhū cháng)
- Ghẹ sữa rang muối
-
- Salt-roasted Baby Crab
- 盐焗乳蟹 (Yán jú rǔ xiè)
- Chả cá viên chiên
-
- Fried Fish Balls
- 炸鱼丸 (Zhá yú wá
- Tôm rang muối ( trùng số 59)
-
- Salt-roasted Shrimp
- 盐焗虾 (Yán jú xiā)
- Vịt om bia
-
- Beer-braised Duck
- 啤酒炖鸭 (Píjiǔ dùn yā)
- Cá chiên lá lốt
-
- Fried Fish with Betel Leaves
- 叶包煎鱼 (Yè bāo jiān yú)
- Bề bề rang muối
-
- Salt-roasted Mantis Shrimp
- 盐焗皮皮虾 (Yán jú pí pí xiā)
Bún phở / Noodles and Pho / 米粉和河粉
- Bún ốc
-
- Snail Vermicelli Soup
- 田螺米粉汤 (Tián luó mǐfěn tāng)
- Bún đậu
-
- Vermicelli with Tofu
- 豆腐米粉 (Dòufu mǐfěn)
- Bún riêu cua
-
- Crab Vermicelli Soup
- 螃蟹米粉汤 (Pángxiè mǐfěn tāng)
- Bún thập cẩm
-
- Mixed Vermicelli
- 综合米粉 (Zōnghé mǐfěn)
- Bún trộn thịt nướng
-
- Vermicelli with Grilled Meat
- 烤肉拌米粉 (Kǎoròu bàn mǐfěn)
- Bánh cuốn hải sản
-
- Seafood Rice Rolls
- 海鲜卷粉 (Hǎixiān juǎn fěn)
- Bánh xèo hải sản
-
- Seafood Pancakes
- 海鲜煎饼 (Hǎixiān jiānbǐng)
Đồ nướng / Grilled Dishes / 或 烤菜 (Kǎo cài)
- Bò áp chảo với sốt Demi
-
- Seared Beef with Demi Sauce
- 煎牛肉配半汁酱 (Jiān niúròu pèi bàn zhī jiàng)
- Cánh gà nướng
-
- Grilled Chicken Wings
- 烤鸡翅 (Kǎo jī chì)
- Tôm nướng than hồng
-
- Charcoal-grilled Shrimp
- 炭烤虾 (Tàn kǎo xiā)
- Chim nướng
-
- Grilled Bird
- 烤鸟 (Kǎo niǎo)
- Thịt lợn nướng
-
- Grilled Pork
- 烤猪肉 (Kǎo zhūròu)
- Vạng nướng
-
- Grilled Venus Clams
- 烤蛤蜊 (Kǎo gélí)
- Hàu nướng phô mai
-
- Grilled Oysters with Cheese
- 奶酪烤牡蛎 (Nǎilào kǎo mǔlì)
- Hàu nướng mỡ hành
-
- Grilled Oysters with Scallion Oil
- 葱油烤牡蛎 (Cōng yóu kǎo mǔlì)
- Trai nướng mỡ hành
-
- Grilled Mussels with Scallion Oil
- 葱油烤青口 (Cōng yóu kǎo qīngkǒu)
- Nem nướng
-
- Grilled Spring Rolls
- 烤春卷 (Kǎo chūnjuǎn)
- Chả ốc nướng ống tre
-
- Grilled Snail Rolls in Bamboo Tubes
- 竹筒烤田螺丸 (Zhútǒng kǎo tiánluó wán)
- Viên hải sản nướng
-
- Grilled Seafood Balls
- 烤海鲜丸 (Kǎo hǎixiān wán)
QUẦY LẨU / Hot Pot / 火锅 (Huǒguō)
- Ghẹ tươi
-
- Fresh Crab
- 新鲜螃蟹 (Xīnxiān pángxiè)
- Tôm tươi
-
- Fresh Shrimp
- 新鲜虾 (Xīnxiān xiā)
- Mực ống
-
- Squid
- 鱿鱼 (Yóuyú)
- Ngao hoa / Ngao 2 cùi
-
- Venus Clams / Two-shell Clams
- 花蛤 / 双壳蛤蜊 (Huāgé / Shuāng ké gélí)
Tráng miệng / Dessert / 甜点
- Trà lạnh / Trà nóng
-
- Cold Tea / Hot Tea
- 冷茶 / 热茶 (Lěng chá / Rè chá)
- Kem vani
-
- Vanilla Ice Cream
- 香草冰淇淋 (Xiāngcǎo bīngqílín)
- Kem trà xanh
-
- Green Tea Ice Cream
- 抹茶冰淇淋 (Mǒchá bīngqílín)
- Kem socola
-
- Chocolate Ice Cream
- 巧克力冰淇淋 (Qiǎokèlì bīngqílín)
- Kem khoai môn
-
- Taro Ice Cream
- 芋头冰淇淋 (Yùtou bīngqílín)
- Caramen
-
- Caramel Custard
- 焦糖布丁 (Jiāotáng bùdīng)
- Mousse chanh leo
-
- Passion Fruit Mousse
- 百香果慕斯 (Bǎixiāngguǒ mùsī)
- Bánh kem nhung đỏ
-
- Red Velvet Cake
- 红丝绒蛋糕 (Hóng sīróng dàngāo)
- Bánh trà xanh
-
- Green Tea Cake
- 抹茶蛋糕 (Mǒchá dàngāo)
- Bánh kem hương cam hạt é
-
- Orange and Basil Seed Cake
- 橙香罗勒籽蛋糕 (Chéng xiāng luólè zǐ dàngāo)
- Thạch hoa đậu biếc
-
- Butterfly Pea Jelly
- 蓝花冻 (Lán huā dòng)
- Thạch chanh leo
-
- Passion Fruit Jelly
- 百香果冻 (Bǎixiāngguǒ dòng)
- Thạch lá nếp cốt dừa
-
- Pandan and Coconut Jelly
- 香兰椰奶冻 (Xiāng lán yē nǎi dòng)
- Thạch thanh long đỏ
-
- Red Dragon Fruit Jelly
- 红火龙果冻 (Hóng huǒlóng guǒ dòng)
- Thạch dừa
-
- Coconut Jelly
- 椰冻 (Yē dòng)
- Thạch đen
-
- Black Grass Jelly
- 仙草冻 (Xiāncǎo dòng)
- Nước đường hạt chia
-
- Chia Seed Syrup
- 奇亚籽糖水 (Qí yà zǐ tángshuǐ)
- Chè Nếp Cẩm
-
- Black Glutinous Rice Sweet Soup
- 黑糯米甜汤 (Hēi nuòmǐ tián tāng)
- Chè Xoài
-
- Mango Sweet Soup
- 芒果甜汤 (Mángguǒ tián tāng)
- Chè Ngô
-
- Sweet Corn Soup
- 甜玉米汤 (Tián yùmǐ tāng)
- Chè Thái
-
- Thai-style Sweet Soup
- 泰式甜汤 (Tài shì tián tāng)
- Mocktail hoa quả
-
- Fruit Mocktail
- 果味鸡尾酒 (Guǒ wèi jīwěijiǔ)