MENU BUFFET

Món khai vị / Appetizer / 或 开胃菜 (Kāiwèi cài)

    1. Salat Nga
    2. Russian Salad
    3. 俄罗斯沙拉 (Éluósī shālā)
  1. Nộm sứa Vân Đồn
    • Vân Đồn Jellyfish Salad
    • 云屯海蜇沙拉 (Yúntún hǎizhé shālā)
  2. Salat ô liu
    • Olive Salad
    • 橄榄沙拉 (Gǎnlǎn shālā)
  3. Nộm rau câu sốt chanh leo
    • Seaweed Salad with Passion Fruit Sauce
    • 百香果酱海藻沙拉 (Bǎixiāngguǒ jiàng hǎizǎo shālā)
  4. Salat rau trộn
    • Mixed Vegetable Salad
    • 混合蔬菜沙拉 (Hùnhé shūcài shālā)
  5. Salat cà chua dưa chuột
    • Tomato and Cucumber Salad
    • 番茄黄瓜沙拉 (Fānqié huángguā shālā)
  6. Salat mix (cải trắng-cải tím-cà chua bi)
    • Mixed Salad (White Cabbage, Purple Cabbage, Cherry Tomatoes)
    • 混合沙拉(白甘蓝,紫甘蓝,小番茄)(Hùnhé shālā (bái gānlán, zǐ gānlán, xiǎo fānqié))
  7. Salat cổ hũ dừa
    • Coconut Heart Salad
    • 椰芯沙拉 (Yē xīn shālā)

SOUP

  1. Súp hải sản măng tây
    • Seafood Asparagus Soup
    • 海鲜芦笋汤 (Hǎixiān lúsǔn tāng)
  2. Súp bào ngư tóc tiên
    • Abalone and Seaweed Soup
    • 鲍鱼海藻汤 (Bàoyú hǎizǎo tāng)
  3. Canh rong biển
    • Seaweed Soup
    • 海带汤 (Hǎidài tāng)

Sashimi và Sushi

  1. Sashimi cá hồi
    • Salmon Sashimi
    • 三文鱼刺身 (Sānwènyú cìshēn)
  2. Sashimi hàu / Sashimi tôm
    • Oyster Sashimi / Shrimp Sashimi
    • 生蚝刺身 / 虾刺身 (Shēngháo cìshēn / Xiā cìshēn)
  3. Sashimi cá ngừ
    • Tuna Sashimi
    • 金枪鱼刺身 (Jīnqiāngyú cìshēn)
  4. Sashimi cá trích
    • Herring Sashimi
    • 鲱鱼刺身 (Fēiyú cìshēn)
  5. Sushi tôm
    • Shrimp Sushi
    • 虾寿司 (Xiā shòusī)
  6. Sushi trứng
    • Egg Sushi
    • 鸡蛋寿司 (Jīdàn shòusī)
  7. Sushi thanh cua kiểu Nhật
    • Japanese Crab Stick Sushi
    • 日式蟹棒寿司 (Rìshì xiè bàng shòusī)

Món chính / Main Course / Chinese: 主菜 (Zhǔcài)

  1. Phở cuộn giò trứng
    • Pho Rolls with Sausage and Egg
    • 越南米粉卷 (Yuènán mǐfěn juǎn)
  1. Cá hấp Hạ Long
    • Ha Long Steamed Fish
    • 下龙蒸鱼 (Xiàlóng zhēng yú)
  1. Ốc xào chua ngọt
    • Sweet and Sour Stir-fried Snails
    • 酸甜炒螺 (Suāntián chǎo luó)
  1. Ốc hấp sả / Ốc nấu mẻ
    • Lemongrass Steamed Snails / Fermented Rice Snails
    • 柠檬草蒸螺 / 米酒螺 (Níngméngcǎo zhēng luó / Mǐjiǔ luó)
  1. Ngao xào chua ngọt
    • Sweet and Sour Stir-fried Clams
    • 酸甜炒蛤蜊 (Suāntián chǎo gélí)
  1. Miến om hải sản
    • Braised Seafood Vermicelli
    • 海鲜焖粉丝 (Hǎixiān mèn fěnsī)
  1. Ngỗng sốt chanh leo
    • Goose with Passion Fruit Sauce
    • 百香果酱鹅 (Bǎixiāngguǒ jiàng é)
  1. Gà tần Sâm Hoa Kỳ
    • American Ginseng Stewed Chicken
    • 花旗参炖鸡 (Huāqí shēn dùn jī)
  1. Ếch nấu kiểu Thái
    • cThai-style Frog Dish
    • 泰式青蛙 (Tài shì qīngwā)
  1. Phá nấu
    • Braised Beef Offal
    • 烩杂碎 (Huì zásuì)
  1. Bún xào hải sản
    • Stir-fried Seafood Vermicelli
    • 炒海鲜米粉 (Chǎo hǎixiān mǐfěn)
  1. Mỳ xào rau củ
    • Stir-fried Noodles with Vegetables
    • 炒蔬菜面 (Chǎo shūcài miàn)
  1. Mỳ ý sốt bò
    • Spaghetti with Beef Sauce
    • 牛肉酱意大利面 (Niúròu jiàng yìdàlì miàn)
  1. Cơm rang hải sản
    • Seafood Fried Rice
    • 海鲜炒饭 (Hǎixiān chǎofàn)
  1. Cơm rang trứng muối
    • Salted Egg Fried Rice
    • 咸蛋炒饭 (Xiándàn chǎofàn)
  1. Xôi chim
    • Sticky Rice with Pigeon
    • 鸽子糯米饭 (Gēzi nuòmǐ fàn)
  1. Xôi sen dừa
    • Sticky Rice with Lotus and Coconut
    • 莲子椰香糯米饭 (Liánzǐ yē xiāng nuòmǐ fàn)
  1. Cháo trắng
    • Plain Congee
    • 白粥 (Báizhōu)
  1. Củ cải khô muối
    • Salted Dried Radish
    • 腌萝卜干 (Yān luóbo gàn)
  1. Dưa chua
    • Pickled Vegetables
    • 酸菜 (Suāncài)
  1. Cháo cá hồi
    • Salmon Congee
    • 三文鱼粥 (Sānwènyú zhōu)
  1. Kim chi
    • Kimchi
    • 泡菜 (Pàocài)
  1. Củ quả muối
    • Pickled Vegetables
    • 腌制蔬菜 (Yānzhì shūcài)
  1. Cơm trắng
    • Steamed Rice
    • 白米饭 (Bái mǐfàn)
  1. Muối vừng
    • Sesame Salt
    • 芝麻盐 (Zhīma yán)
  1. Lạc rang
    • Roasted Peanuts
    • 烤花生 (Kǎo huāshēng)
  1. Thịt chưng mắm tép
    • Steamed Pork with Shrimp Paste
    • 虾酱蒸肉 (Xiā jiàng zhēng ròu)
  1. Cá cơm xào chua ngọt
    • Sweet and Sour Stir-fried Anchovies
    • 酸甜炒小银鱼 (Suāntián chǎo xiǎo yínyú)
  1. Củ quả luộc
    • Boiled Vegetables
    • 水煮蔬菜 (Shuǐ zhǔ shūcài)
  1. Rau xào
    • Stir-fried Vegetables
    • 炒蔬菜 (Chǎo shūcài)
  1. Bánh mì Pháp
    • French Bread
    • 法式面包 (Fǎshì miànbāo)
  1. Bánh mì Gối
    • Sliced Bread
    • 切片面包 (Qiē piàn miànbāo)
  1. Bánh mì Baguette
    • Baguette
    • 长棍面包 (Cháng gùn miànbāo)
  1. Pizza xúc xích
    • Sausage Pizza
    • 香肠披萨 (Xiāngcháng pīsà)
  1. Pizza gà
    • Chicken Pizza
    • 鸡肉披萨 (Jīròu pīsà)
  1. Khoai tây chiên lắc phô mai
    • Cheese-flavored French Fries
    • 奶酪薯条 (Nǎilào shǔ tiáo)
  1. Chân gà Hoàng Kim
    • Golden Chicken Feet
    • 黄金鸡爪 (Huángjīn jī zhuǎ)
  1. Ngô chiên
    • Fried Corn
    • 炸玉米 (Zhá yùmǐ)
  1. Phồng tôm chiên
    • Fried Shrimp Crackers
    • 炸虾片 (Zhá xiā piàn)
  1. Gà chiên giòn
    • Crispy Fried Chicken
    • 脆皮炸鸡 (Cuìpí zhá jī)
  1. Tôm rang muối
    • Salt-roasted Shrimp
    • 盐焗虾 (Yán jú xiā)
  1. Xúc xích chiên
    • Fried Sausages
    • 炸香肠 (Zhá xiāngcháng)
  1. Nui chiên bơ
    • Butter-fried Macaroni
    • 黄油炸通心粉 (Huángyóu zhá tōngxīn fěn)
  1. Nem tai trộn thính
    • Fermented Pork Ear with Roasted Rice Powder
    • 烤米粉拌猪耳 (Kǎo mǐfěn bàn zhū ěr)
  1. Lòng lợn hấp
    • Steamed Pork Intestine
    • 蒸猪肠 (Zhēng zhū cháng)
  1. Ghẹ sữa rang muối
    • Salt-roasted Baby Crab
    • 盐焗乳蟹 (Yán jú rǔ xiè)
  1. Chả cá viên chiên
    • Fried Fish Balls
    • 炸鱼丸 (Zhá yú wá
  1. Tôm rang muối ( trùng số 59)
    • Salt-roasted Shrimp
    • 盐焗虾 (Yán jú xiā)
  1. Vịt om bia
    • Beer-braised Duck
    • 啤酒炖鸭 (Píjiǔ dùn yā)
  1. Cá chiên lá lốt
    • Fried Fish with Betel Leaves
    • 叶包煎鱼 (Yè bāo jiān yú)
  1. Bề bề rang muối
    • Salt-roasted Mantis Shrimp
    • 盐焗皮皮虾 (Yán jú pí pí xiā)

Bún phở / Noodles and Pho / 米粉和河粉

  1. Bún ốc
    • Snail Vermicelli Soup
    • 田螺米粉汤 (Tián luó mǐfěn tāng)
  1. Bún đậu
    • Vermicelli with Tofu
    • 豆腐米粉 (Dòufu mǐfěn)
  1. Bún riêu cua
    • Crab Vermicelli Soup
    • 螃蟹米粉汤 (Pángxiè mǐfěn tāng)
  1. Bún thập cẩm
    • Mixed Vermicelli
    • 综合米粉 (Zōnghé mǐfěn)
  1. Bún trộn thịt nướng
    • Vermicelli with Grilled Meat
    • 烤肉拌米粉 (Kǎoròu bàn mǐfěn)
  1. Bánh cuốn hải sản
    • Seafood Rice Rolls
    • 海鲜卷粉 (Hǎixiān juǎn fěn)
  1. Bánh xèo hải sản
    • Seafood Pancakes
    • 海鲜煎饼 (Hǎixiān jiānbǐng)

Đồ nướng / Grilled Dishes / 烤菜 (Kǎo cài)

  1. Bò áp chảo với sốt Demi
    • Seared Beef with Demi Sauce
    • 煎牛肉配半汁酱 (Jiān niúròu pèi bàn zhī jiàng)
  1. Cánh gà nướng
    • Grilled Chicken Wings
    • 烤鸡翅 (Kǎo jī chì)
  1. Tôm nướng than hồng
    • Charcoal-grilled Shrimp
    • 炭烤虾 (Tàn kǎo xiā)
  1. Chim nướng
    • Grilled Bird
    • 烤鸟 (Kǎo niǎo)
  1. Thịt lợn nướng
    • Grilled Pork
    • 烤猪肉 (Kǎo zhūròu)
  1. Vạng nướng
    • Grilled Venus Clams
    • 烤蛤蜊 (Kǎo gélí)
  1. Hàu nướng phô mai
    • Grilled Oysters with Cheese
    • 奶酪烤牡蛎 (Nǎilào kǎo mǔlì)
  1. Hàu nướng mỡ hành
    • Grilled Oysters with Scallion Oil
    • 葱油烤牡蛎 (Cōng yóu kǎo mǔlì)
  1. Trai nướng mỡ hành
    • Grilled Mussels with Scallion Oil
    • 葱油烤青口 (Cōng yóu kǎo qīngkǒu)
  1. Nem nướng
    • Grilled Spring Rolls
    • 烤春卷 (Kǎo chūnjuǎn)
  1. Chả ốc nướng ống tre
    • Grilled Snail Rolls in Bamboo Tubes
    • 竹筒烤田螺丸 (Zhútǒng kǎo tiánluó wán)
  1. Viên hải sản nướng
    • Grilled Seafood Balls
    • 烤海鲜丸 (Kǎo hǎixiān wán)

QUẦY LẨU /  Hot Pot /  锅 (Huǒguō)

  1. Ghẹ tươi
    • Fresh Crab
    • 新鲜螃蟹 (Xīnxiān pángxiè)
  1. Tôm tươi
    • Fresh Shrimp
    • 新鲜虾 (Xīnxiān xiā)
  1. Mực ống
    • Squid
    • 鱿鱼 (Yóuyú)
  1. Ngao hoa / Ngao 2 cùi
    • Venus Clams / Two-shell Clams
    • 花蛤 / 双壳蛤蜊 (Huāgé / Shuāng ké gélí)

Tráng miệng /  Dessert /  甜点

  1. Trà lạnh / Trà nóng
    • Cold Tea / Hot Tea
    • 冷茶 / 热茶 (Lěng chá / Rè chá)
  1. Kem vani
    • Vanilla Ice Cream
    • 香草冰淇淋 (Xiāngcǎo bīngqílín)
  1. Kem trà xanh
    • Green Tea Ice Cream
    • 抹茶冰淇淋 (Mǒchá bīngqílín)
  1. Kem socola
    • Chocolate Ice Cream
    • 巧克力冰淇淋 (Qiǎokèlì bīngqílín)
  1. Kem khoai môn
    • Taro Ice Cream
    • 芋头冰淇淋 (Yùtou bīngqílín)
  1. Caramen
    • Caramel Custard
    • 焦糖布丁 (Jiāotáng bùdīng)
  1. Mousse chanh leo
    • Passion Fruit Mousse
    • 百香果慕斯 (Bǎixiāngguǒ mùsī)
  1. Bánh kem nhung đỏ
    • Red Velvet Cake
    • 红丝绒蛋糕 (Hóng sīróng dàngāo)
  1. Bánh trà xanh
    • Green Tea Cake
    • 抹茶蛋糕 (Mǒchá dàngāo)
  1. Bánh kem hương cam hạt é
    • Orange and Basil Seed Cake
    • 橙香罗勒籽蛋糕 (Chéng xiāng luólè zǐ dàngāo)
  1. Thạch hoa đậu biếc
    • Butterfly Pea Jelly
    • 蓝花冻 (Lán huā dòng)
  1. Thạch chanh leo
    • Passion Fruit Jelly
    • 百香果冻 (Bǎixiāngguǒ dòng)
  1. Thạch lá nếp cốt dừa
    • Pandan and Coconut Jelly
    • 香兰椰奶冻 (Xiāng lán yē nǎi dòng)
  1. Thạch thanh long đỏ
    • Red Dragon Fruit Jelly
    • 红火龙果冻 (Hóng huǒlóng guǒ dòng)
  1. Thạch dừa
    • Coconut Jelly
    • 椰冻 (Yē dòng)
  1. Thạch đen
    • Black Grass Jelly
    • 仙草冻 (Xiāncǎo dòng)
  1. Nước đường hạt chia
    • Chia Seed Syrup
    • 奇亚籽糖水 (Qí yà zǐ tángshuǐ)
  1. Chè Nếp Cẩm
    • Black Glutinous Rice Sweet Soup
    • 黑糯米甜汤 (Hēi nuòmǐ tián tāng)
  1. Chè Xoài
    • Mango Sweet Soup
    • 芒果甜汤 (Mángguǒ tián tāng)
  1. Chè Ngô
    • Sweet Corn Soup
    • 甜玉米汤 (Tián yùmǐ tāng)
  1. Chè Thái
    • Thai-style Sweet Soup
    • 泰式甜汤 (Tài shì tián tāng)
  1. Mocktail hoa quả
    • Fruit Mocktail
    • 果味鸡尾酒 (Guǒ wèi jīwěijiǔ)